[Học tiếng trung quốc]
======================!!!====
1. 网购 wǎnggòu: Mua sắm online/ mua trên mạng
2. 店铺 diànpù: Cửa hàng
3. 上新 shàng xīn: Hàng mới về
4. 预售 yù shòu: Bán trước ( thường bán giá ưu đãi)
5. 产品描述 chǎnpǐn miáoshù: Mô tả sản phẩm
6. 购物车 gòuwù chē: Giỏ hàng/ giỏ mua sắm
7. 加入购物车 jiārù gòuwù chē: Thêm vào giỏ hàng
8.
个人账户 gèrén zhànghù: Tài khoản cá nhân
9. 订单 dìngdān: Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng
10. 下订单 xià dìngdān: Lệnh đặt hàng
11. 订单状态 dìngdān zhuàngtài: Trạng thái đơn đặt hàng
12. 取消订单 qǔxiāo dìngdān: Hủy bỏ đơn đặt hàng
13. 继续购物 jìxù gòuwù: Tiếp tục mua hàng
14. 支付 zhīfù: Trả tiền, thanh toán
15. 充值 chōngzhí: Nạp tiền
16. 免邮费/包邮 miǎn… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]