Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG VỀ MUA HÀNG ONLINE

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG VỀ MUA HÀNG ONLINE

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ======================!!!====
    1. 网购 wǎnggòu: Mua sắm online/ mua trên mạng
    2. 店铺 diànpù: Cửa hàng
    3. 上新 shàng xīn: Hàng mới về
    4. 预售 yù shòu: Bán trước ( thường bán giá ưu đãi)
    5. 产品描述 chǎnpǐn miáoshù: Mô tả sản phẩm
    6. 购物车 gòuwù chē: Giỏ hàng/ giỏ mua sắm
    7. 加入购物车 jiārù gòuwù chē: Thêm vào giỏ hàng
    8.

    个人账户 gèrén zhànghù: Tài khoản cá nhân
    9. 订单 dìngdān: Đơn đặt hàng, hóa đơn đặt hàng
    10. 下订单 xià dìngdān: Lệnh đặt hàng
    11. 订单状态 dìngdān zhuàngtài: Trạng thái đơn đặt hàng
    12. 取消订单 qǔxiāo dìngdān: Hủy bỏ đơn đặt hàng
    13. 继续购物 jìxù gòuwù: Tiếp tục mua hàng
    14. 支付 zhīfù: Trả tiền, thanh toán
    15. 充值 chōngzhí: Nạp tiền
    16. 免邮费/包邮 miǎn… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.