Forum Wikipedia
Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người
Welcome To
TỪ VỰNG VỀ BỆNH DICH CoVid
-
This topic has 0 replies, 1 voice, and was last updated 9 months ago by
-
[Học tiếng trung quốc]
==========================
1. 新型冠状病毒 xīn xíng guànzhuàng bìngdú: Virus Novel Corona (viết tắt là nCoV)
2. 2019新型冠状病毒 2019 xīn xíng guànzhuàng bìngdú: 2019-nCoV
3. 武汉冠状病毒 wǔhàn guànzhuàng bìngdú: virus Vũ Hán (virus Corona)
4. 新型肺炎 xīn xíng fèi yán: bệnh viêm phổi cấp mới
5. 新冠肺炎 xīn guàn fèi yán: bệnh viêm phổi cấp mới
6.
疫病 yìbìng: dịch bệnh
7. 人传人 rén chuán rén: truyền từ người sang người
8. 感染 gǎnrǎn: bị truyền nhiễm
9. 传染 chuánrǎn: truyền nhiễm
10. 传染病 chuánrǎn bìng: bệnh truyền nhiễm
*. Triệu chứng bệnh
11. 症状 zhèngzhuàng: triệu chứng
12. 胸闷咳嗽 xiōngmèn késou: ho kèm theo tức ngực
13. 发烧 fāshāo: sốt
14. 呼吸困难 xīhū kùnnán: khó thở
15. 头痛 Tóutòng: Đau đầu
16. 鼻子疼… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]
- You must be logged in to reply to this topic.