Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ===================================
    Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù
    1. Giường: 床 chuáng
    2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng’ér yáo chuáng
    3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng
    4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng
    5. Giường hành quân (dã chiến): 行军床 xíngjūnchuáng
    6. Võng: 吊床 diàochuáng
    7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng
    8. Giường

    nước: 睡床 shuì chuáng
    9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng
    10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuáng
    11. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng
    12. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng
    13. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng
    14. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng
    15. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng
    16. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.