[Học tiếng trung quốc]
===================================
Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù
1. Giường: 床 chuáng
2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng’ér yáo chuáng
3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng
4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng
5. Giường hành quân (dã chiến): 行军床 xíngjūnchuáng
6. Võng: 吊床 diàochuáng
7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng
8. Giường
nước: 睡床 shuì chuáng
9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng
10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuáng
11. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng
12. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng
13. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng
14. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng
15. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng
16. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]