[Học tiếng trung quốc]
————————————
1 电脑 Diànnǎo – máy tính
2 电话 Diànhuà – điện thoại
3 传真机 Chuánzhēn jī – máy fax
4 扫描仪 Sǎomiáo yí – máy Scan
5 复印机 Fùyìnjī – máy Photo
6 复印纸 Fùyìn zhǐ – Giấy Photo
7 打印纸 Dǎyìn zhǐ – Giấy in
8 打印机 Dǎyìnjī – máy in
9 传真纸 Chuánzhēn zhǐ – giấy Fax
10 签字笔 Qiānzì bǐ – bút ký
11 文件夹 Wénjiàn jiā – bìa hồ sơ
12 白板笔 Báibǎn bǐ – bút viết bẳng
13 记号笔 Jìhào bǐ – bút màu ghi nhớ
14 办公贴 Bàngōng tiē – giấy ghi nhớ
15 纸杯 Zhǐbēi – cốc nhựa
16 资料册 Zīliào cè – album đựng tài liệu
17 剪刀 Jiǎndāo – kéo
18 直尺 Zhí chǐ – thước
19 彩色长尾夹 Cǎisè cháng wěi jiā – kẹp giấy nhiều màu
20 大号账本夹 Dà hào zhàngběn jiā – giá đựng hồ sơ
21 裁纸刀片 Cái zhǐ dāopiàn – dao… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]