Forum Wikipedia
Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người
Welcome To
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI
-
This topic has 0 replies, 1 voice, and was last updated 9 months ago by
-
[Học tiếng trung quốc]
==============================
1. 新 产品 xīn chǎnpǐn:sản phẩm mới
2. 新 技术 xīn jìshù: kĩ thuật mới
3. 新 工艺 xīn gōngyì:công nghệ mới
4. 新 设配 xīn shè pèi:thiết bị mới
5. 产品 目录 chǎnpǐn mùlù: mục lục sản phẩm
6. 产品 价格 chǎnpǐn jiàgé:giá thành sản phẩm
7. 产品 品种 chǎnpǐn pǐnzhǒng:loại sản phẩm
8. 展品 种类 zhǎnpǐn zhǒnglèi:chủng
loại sản phẩm
9. 产品 样本 chǎnpǐn yàngběn: hàng mẫu sản phẩm
10. 产品 式样 chǎnpǐn shìyàng:hình thức sản phẩm
11. 产品 花色 chǎnpǐn huāsè:họa tiết sản phẩm
12. 产品 质量 chǎnpǐn zhìliàng:chất lượng sản phẩm
13. 优惠 价格 yōuhuì jiàgé:giá thành ưu đãi
14. 打折 价格 dǎzhé jiàgé:giá sales off
15. 失效 价格 shīxiào jiàgé:giá ko còn hiệu lực
16. 直销价格 zhí xiāo jiàgé:giá bán trực tiếp… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]
- You must be logged in to reply to this topic.