[Học tiếng trung quốc]
越南 / yuè nán / Việt Nam
中国 / zhōng guó / Trung Quốc
韩国 / hán guó / Hàn Quốc
日本 / rì běn / Nhật Bản
泰国 / tài guó / Thái Lan
马来西亚 / mǎ lái xī yà / Malaysia
柬埔寨 / jiǎn pǔ zhài / Campuchia
德国 / dé guó / Đức
美国 / měi guó / Mỹ
法国 / fǎ guó / Pháp
西班牙 / xī bān yá / Tây Ban Nha
葡萄牙 / pú táo yá / Bồ Đào Nha
火鸡 / Huǒ jī / Thổ Nhĩ Kỳ
意大利 / yì dà lì / Ý – Italia
英国 / yīng guó / Anh Quốc
新加坡 / xīn jiā pō / Singapore
印度尼西亚 / yìn dù ní xī yà / Indonesia
印度 / yìn dù / Ấn Độ
台湾 / tái wān / Đài Loan
阿根廷 / ā gēn tíng / Argentina
巴西 / bā xī / Brazil
香港 / Xiāng gǎng / Hồng kông
澳门 / Ào mén / Macao
苏格兰 / Sū gé lán / Scotland… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]