Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ Y TẾ SỨC KHỎE

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ============================
    1. 救护车 jiùhù chē : xe cứu thương
    2. 绷带 bēngdài : băng , vải băng
    3. 诞生 dànshēng : ra đời
    4. 血压 xiěyā : huyết áp
    5. 身体护理 shēntǐ hùlǐ : chăm sóc cơ thể
    6. 感冒 gǎnmào : Cảm cúm
    7. 拐杖 guǎizhàng : cái nạng , ba-toong
    8. 检查 jiǎnchá: Kiểm tra
    9. 精疲力尽 jīng pí lì jìn : kiệt sức
    10. 急救箱

    jíjiù xiāng : tủ thuốc cấp cứu
    11. 康复 kāngfù : bình phục
    12. 健康 jiànkāng : mạnh khỏe
    13. 助听器 zhùtīngqì : máy trợ thính
    14. 医院 yīyuàn : bệnh viện
    15. 注射 zhùshè : tiêm
    16. 受伤 shòushāng : chấn thương
    17. 化妆 huàzhuāng : trang điểm
    18. 按摩 àn mó : xoa bóp
    19. 医学 yīxué : y học
    20. 药品 yàopǐn : thuốc
    21. 口罩 kǒuzhào : khẩu trang
    22. 指甲钳 zhǐjiǎ qián… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.