Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ==================
    1. Ngành du lịch: 旅游业 Lǚyóu yè
    2. Đại lý du lịch: 旅行代理人 lǚxíng dàilǐ rén
    3. Dịch vụ du lịch: 旅游服务 lǚyóu fúwù
    4. Hướng dẫn viên du lịch: 导游 dǎoyóu
    5. Người hướng dẫn du lịch chuyên trách: 专职旅游向导 zhuānzhí lǚyóu xiàngdǎo
    6. Hướng dẫn viên du lịch: 生活导游 shēnghuó dǎoyóu
    7. Hướng dẫn viên du lịch quốc tế: 国际导游 guójì dǎoyóu
    8. Thẻ du lịch: 旅行证件 lǚxíng zhèngjiàn
    9. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch: 导游手册 dǎoyóu shǒucè
    10. Sách chỉ dẫn về du lịch: 旅游指南 lǚyóu zhǐnán
    11. Bản đồ du lịch: 游览图 yóulǎn tú
    12. Bản đồ du lịch loại gấp: 折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng dìtú
    13. Sách hướng dẫn du lịch: 旅行指南 lǚxíng zhǐnán
    14. Ngân phiếu du lịch: 旅行支票 lǚxíng zhīpiào
    15. Hộ chiếu du lịch: 旅游护照 lǚyóu hùzhào
    16. Tuyến du lịch: 旅游路线 lǚyóu lùxiàn
    17. Lộ trình chuyến du lịch: 旅程 lǚchéng
    18. Nhật ký du lịch: 旅行日志 lǚxíng rìzhì
    19. Khoảng cách du lịch: 旅行距离 lǚ háng jùlí
    20. Nơi đến du lịch: 旅行目的地 lǚxíng mùdì de
    21. Tiền chi phí chuyến du lịch: 旅费 lǚfèi
    22. Mùa du lịch, mùa cao điểm (du lịch): 旅游旺季 lǚyóu wàngjì
    23. Mùa ít khách du lịch: 旅游淡季 lǚyóu dànjì
    24. Mùa du lịch bị sa sút: 旅游萧条 lǚyóu xiāotiáo
    25. Thời kỳ cao điểm du lịch: 旅游高峰时期 lǚyóu gāofēng shíqí
    26. Vé du lịch khứ hồi: 游览来回票 yóulǎn láihuí piào
    27. Bắt chẹt khách du lịch: 敲游客竹杠 qiāo yóukè zhú gàng
    28. Hàng lưu niệm, quà lưu niệm du lịch: 旅游纪念品 lǚyóu jìniànpǐn
    29. Điểm tiếp đón du khách: 游客接待站 yóukè jiēdài zhàn
    30. Nơi ở của du khách: 旅客住宿所 lǚkè zhùsù suǒ
    31. Khách sạn du lịch: 旅游旅馆 lǚyóu lǚguǎn
    32. Nhà nghỉ: 小旅馆 xiǎo lǚguǎn
    33. Người đi du lịch, du khách: 旅行者 lǚxíng zhě
    34. Bạn du lịch: 旅伴 lǚbàn
    35. Du khách nước ngoài: 外国旅游者 wàiguó lǚyóu zhě
    36. Du khách đi máy bay: 坐飞机旅行者 zuò fēijī lǚxíng zhě
    37. Khách tham quan: 远足者 yuǎnzú zhě
    38. Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ: 徒步旅行者 túbù lǚxíng zhě
    39. Khách du lịch ba lô: 负重徒步旅行者 fùzhòng túbù lǚxíng zhě
    40. Người đi du lịch cuối tuần: 度假游客 dùjià yóukè
    41. Người đi picnic: 郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě
    42. Người đi du lịch trên biển: 海上旅行者 hǎishàng lǚxíng zhě
    43. Du khách: 游客 yóukè
    44. Người đi ngắm cảnh: 观光者 guānguāng zhě
    45. Đoàn tham quan: 远足队 yuǎnzú duì
    46. Đoàn tham quan du lịch: 观光团 guānguāng tuán
    47. Đoàn du lịch: 旅游团 lǚyóu tuán
    48. Đi du lịch theo đoàn: 团体旅行 tuántǐ lǚxíng
    49. Đi du lịch theo đoàn có hướng đẫn: 有导游的团体旅行 yǒu dǎoyóu de tuántǐ lǚxíng
    50. Hành trình du lịch tự chọn điểm: 自择旅游地的 zì zé lǚyóu dì de
    51. Du lịch: 旅程 lǚchéng
    52. Du lịch bằng công quĩ: 公费旅游 gōngfèi lǚyóu
    53. Du lịch tập thể được ưu đãi: 优惠集体旅行 yōuhuì jítǐ lǚxíng
    54. Chuyến du lịch sang trọng: 豪华游 háohuá yóu
    55. Chuyến du lịch bình dân: 经济游 jīngjì yóu
    56. Du lịch bao ăn uống: 包餐旅游 bāo cān lǚyóu
    57. Du lịch bao giá: 包价旅行 bāo jià lǚxíng
    58. Du lịch vòng quanh thế giới: 环球旅行 huánqiú lǚxíng
    59. Chuyến du lịch nước ngoài: 国外旅行 guówài lǚxíng
    60. Tham quan du lịch: 观光旅行 guānguāng lǚxíng
    61. Cuộc picnic dã ngoại: 郊游野餐 jiāoyóu yěcān
    62. Đi bộ đường dài: 远足 yuǎnzú
    63. Chuyến du lịch một ngày: 一日游 yī rì yóu
    64. Chuyến du lịch hai ngày: 二日游 èr rì yóu
    65. Du lịch tuần trăng mật: 密月旅行 mì yuè lǚxíng
    66. Du lịch cuối tuần: 周末旅行 zhōumò lǚxíng
    67. Du lịch mùa xuân: 春游 chūnyóu
    68. Du lịch mùa hè: 夏季旅游 xiàjì lǚyóu
    69. Du lịch mùa thu: 秋游 qiūyóu
    70. Du lịch mùa đông: 冬季旅游 dōngjì lǚyóu
    71. Du ngoạn núi non sông nước: 进山玩水 jìn shān wán shuǐ
    72. Du ngoạn công viên: 游园 yóuyuán
    73. Chuyến bay du lịch ngắm cảnh: 游览飞行 yóulǎn fēixíng
    74. Du lịch hàng không: 航空旅行 hángkōng lǚxíng
    75. Du ngoạn trên nước: 水上游览 shuǐshàng yóulǎn
    76. Du lịch trên biển: 海上旅游 hǎishàng lǚyóu
    77. Tham quan trên biển: 海上观光 hǎishàng guānguāng
    78. Du lịch bằng ô tô: 乘车旅行 chéng chē lǚxíng
    79. Du lịch bằng xe đạp: 自行车旅游 zìxíngchē lǚyóu

    #hoctiengtrungquoc
    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.