[Học tiếng trung quốc]
========!===!==
1 走路 zǒulù Đi bộ
2 马车 mǎchē Xe ngựa
3 跑车/ 赛车 pǎochē / sàichē Xe đua
4 山地车 shāndì chē Xe địa hình
5 自行车 zìxíngchē Xe đạp
6 电动车 diàndòngchē Xe đạp điện
7 摩托车 mótuōchē Xe máy
8 汽车 qìchē Xe ô tô
9 敞篷车 chǎngpéng chē Xe mui trần
10 轿车 jiàochē Xe con
11 出租车 chūzū chē Xe taxi
12 公共汽车/ 巴士 gōnggòng qìchē/ bāshì Xe bus
13 火车 huǒchē Tàu hỏa
14 卡车 kǎchē Xe tải
15 货车 huòchē Xe vận tải, xe chở hàng
16 消防车 xiāofáng chē Xe cứu hỏa
17 油罐车 yóu guàn chē Xe téc, xe chở dầu
18 轮船 lún chuán Tàu thủy
19 垃圾车 Lājī chē Xe chở rác
20 缆车 Lǎnchē Xe cáp
21 飞机 fēijī Máy bay
22 有轨电车 yǒu guǐ diànchē Tàu điện
23 地铁 dìtiě Tàu điện ngầm… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]