Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

Từ vựng nói giảm nói tránh trong tiếng Trung

Forums Học tiếng Trung Quốc Từ vựng nói giảm nói tránh trong tiếng Trung

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    1.贪杯 tānbēi:(Ham chén) Sâu rượu
    2.油水 yóushuǐ: ( Nước mỡ) Thu nhập bất chính ( lậu)
    3.离开了 líkāile: (đi xa rồi): mất, chết
    4.出事 Chūshì :xảy ra việc
    5.有了 yǒule: (Có

    rồi) Có thai
    6.耳背 ěrbèi: nghễnh ngãng, lảng tai
    7.气色不好 qìsè bù hǎo:(Khí sắc không tốt) Ốm, có bệnh
    8.衣服瘦了 yīfú shòule: ( quần áo chật rồi) Béo
    9.吃双份饭 chī shuāng fèn fàn: ( Ăn hai suất cơm) Có thai
    10.洗手间 xǐshǒujiān: ( phòng rửa tay) Nhà vệ sinh
    11.轻松一下 qīngsōng yīxià: (Thư giãn một chút) Đi vệ sinh
    12.发福fāfú: béo, trông phúc hậu, phát tướng
    13.方便一下:fāngbiàn yīxià: đi vệ sinh 1 chút
    14.苗条miáotiáo: (gày) eo ót , thon thả
    #mh

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.