Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VALENTINE

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VALENTINE

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =================
    1. 约会 Yuēhuì: Hẹn hò
    2. 吻 Wěn: Hôn
    3. 心 Xīn: Trái tim
    4. 拥抱 Yǒngbào: Ôm
    5. 巧克力 Qiǎokèlì: Sô-cô-la
    6. 花 Huā: Hoa
    7. 爱 Ài: Yêu
    8. 求婚 Qiúhūn: Cầu hôn
    9. 玫瑰花 Méiguī huā: Hoa hồng
    10. 表白 Biǎobái: Tỏ tình


    11. 香水 Xiāngshuǐ: Nước hoa
    12. 送 Sòng: Tặng
    13. 礼物 Lǐwù: Quà
    14. 情人节 Qíngrén jié: Valentine
    15. 约 会 yuē huì: hẹn hò
    16. 玫 瑰 méi guī: hoa hồng
    17. 糖 果 táng guǒ: kẹo
    18. 勿 忘 我 wù wàng wǒ: Forget-Me-Not xin đừng quên em
    19. 初 恋 chū liàn: tình đầu
    20. 一 见 钟 情 yī jiàn zhōng qíng: tiếng sét ái tình
    21. 情 人 节 卡 片 qíng rén jié kǎ piàn: thiệp valentine
    22. 烛 光 晚 餐 zhú… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.