[Học tiếng trung quốc]
==================================
1. 鱼罐头yú guàntóu: cá hộp
2. 听装沙丁鱼tīng zhuāng shādīngyú: cá trích đóng hộp
3. 腌鲱鱼yān fēiyú: cá trích muối
4. 糖制的táng zhì de: chế phẩm của đường
5. 巧克力的qiǎokèlì de: chế phẩm của socola
6. 密封包装mìfēng bāozhuāng: đóng gói kín
7. 罐装的guàn zhuāng de: đồ hộp
8. 水果罐头shuǐguǒ guàntóu: hoa quả
đóng hộp
9. 听装水果tīng zhuāng shuǐguǒ: hoa quả đóng hộp
10. 冰淇淋bīngqílín: kem
11. 蛋卷冰淇淋dàn juǎn bīngqílín: kem ốc quế
12. 香草冰淇淋xiāngcǎo bīngqílín: kem vani
13. 方便面fāngbiànmiàn: mỳ ăn liền
14. 通心面tōng xīn miàn: mỳ ống
15. 面条miàntiáo: mỳ sợi
16. 蜜饯mìjiàn: mứt
17. 草莓酱cǎoméi jiàng: mứt dâu tây
18. 蜜饯果皮mìjiàn guǒpí: mứt hoa quả
19. 果脯guǒfǔ: mứt trái cây… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]