Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM ĂN LIỀN

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM ĂN LIỀN

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ==================================
    1. 鱼罐头yú guàntóu: cá hộp
    2. 听装沙丁鱼tīng zhuāng shādīngyú: cá trích đóng hộp
    3. 腌鲱鱼yān fēiyú: cá trích muối
    4. 糖制的táng zhì de: chế phẩm của đường
    5. 巧克力的qiǎokèlì de: chế phẩm của socola
    6. 密封包装mìfēng bāozhuāng: đóng gói kín
    7. 罐装的guàn zhuāng de: đồ hộp
    8. 水果罐头shuǐguǒ guàntóu: hoa quả

    đóng hộp
    9. 听装水果tīng zhuāng shuǐguǒ: hoa quả đóng hộp
    10. 冰淇淋bīngqílín: kem
    11. 蛋卷冰淇淋dàn juǎn bīngqílín: kem ốc quế
    12. 香草冰淇淋xiāngcǎo bīngqílín: kem vani
    13. 方便面fāngbiànmiàn: mỳ ăn liền
    14. 通心面tōng xīn miàn: mỳ ống
    15. 面条miàntiáo: mỳ sợi
    16. 蜜饯mìjiàn: mứt
    17. 草莓酱cǎoméi jiàng: mứt dâu tây
    18. 蜜饯果皮mìjiàn guǒpí: mứt hoa quả
    19. 果脯guǒfǔ: mứt trái cây… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.