Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NƠI VUI CHƠI GIẢI TRÍ

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NƠI VUI CHƠI GIẢI TRÍ

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ============
    1. Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场 Yúlè chǎng
    2. Phòng giải trí: 娱乐厅 yúlè tīng
    3. Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫 yóulè gōng
    4. Nơi giải trí: 游乐场 yóulè chǎng
    5. Vũ trường: 舞厅 wǔtīng
    6. Vũ hội: 舞会 wǔhuì
    7. Khiêu vũ: 跳舞 tiàowǔ
    8. Người khiêu vũ: 跳舞者 tiàowǔ zhě
    9. Vũ nữ: 舞女 wǔnǚ
    10. Sàn nhảy: 舞池 wǔchí
    11. Nhạc nhảy: 舞曲 wǔqǔ
    12. Bước (nhảy): 舞步 wǔbù
    13. Liên hoan được tổ chức trong công viên: 游园会 yóuyuánhuì
    14. Rạp xiếc thú ngoài trời: 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
    15. Nơi vui chơi giải trí ngoài trời: 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
    16. Bơi thuyền: 划船 huáchuán
    17. Du thuyền: 游艇 yóutǐng
    18. Du thuyền: 游船 yóuchuán
    19. Đi săn (săn bắn): 打猎 dǎliè
    20. Bắn bia: 打靶 dǎbǎ
    21. Trường bắn: 打靶场 dǎbǎ chǎng
    22. Thả diều: 放风筝 fàng fēngzhēng
    23. Cà kheo: 高跷 gāoqiào
    24. Đi cà kheo: 踩高跷 cǎi gāoqiào
    25. Chiếc cà kheo: 跷跷板 qiāoqiāobǎn
    26. Chơi cà kheo: 玩跷跷板 wán qiāoqiāobǎn
    27. Nhảy dây: 跳绳 tiàoshéng
    28. Quay ngựa gỗ: 旋转木马 xuánzhuǎn mùmǎ
    29. Ghế quay: 旋转飞椅 xuánzhuǎn fēi yǐ
    30. Ghế quay feris: 费里斯转椅 fèi lǐsī zhuànyǐ
    31. Xe trượt vòng tròn: 环滑列车 huán huá lièchē
    32. Đường sắt mini (ngắm cảnh): 观景小铁路 guān jǐng xiǎo tiělù
    33. Cái đu quay: 秋千 qiūqiān
    34. Đu quay hình thuyền: 船形秋千 chuánxíng qiūqiān
    35. Chơi đu quay: 荡秋千 dàng qiūqiān
    36. (thùng) hòm chiếu phim: 西洋景箱 xīyángjǐng xiāng
    37. Máy đo lực đẩy: 测力机 cè lì jī
    38. Máy đánh bạc: 吃角子老虎 chī jiǎozi lǎohǔ
    39. Ôtô đụng, xe đụng: 碰碰车 pèngpèngchē
    40. Phòng soi gương dị dạng: 哈哈镜室 hāhājìng shì
    41. Gương lõm: 凹镜 āo jìng
    42. Gương lồi: 凸镜 tú jìng
    43. Biểu diễn ôtô húc tường: 飞车走壁表演 fēichē zǒu bì biǎoyǎn
    44. Trò chơi ném vòng: 掷环套桩游戏 zhí huán tào zhuāng yóuxì
    45. Bãi biểu diễn cưỡi ngựa: 马术表演场 mǎshù biǎoyǎn chǎng
    46. Triển lãm động vật dị dạng: 畸形动物展览 jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
    47. Trò chơi bánh xe gió: 玩具风车 wánjù fēngchē
    48. Phòng billiard: 台球房 táiqiú fáng
    49. Trò chơi billiard: 台球戏 táiqiú xì
    50. Trò chơi pun(billiard): 彩色台球戏 cǎisè táiqiú xì
    51. Viên billiard (bóng bàn): 台球 táiqiú
    52. Bàn billiard: 台球台 táiqiú tái
    53. Dạ xanh trải trên bàn billiard: 台球盘面绿呢 táiqiú pánmiàn lǜ ne
    54. Vải lót đàn hồi ở4 mặt trên bàn billiard: 台球台四周的弹性衬里 táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
    55. Người chơi billiard: 打台球者 dǎ táiqiú zhě
    56. Người ghi điểm trong cuộc chơi billiard: 台球记分员 táiqiú jìfēn yuán
    57. Máy ghi điểm chơi billiard: 台球记分器 táiqiú jìfēn qì
    58. Đồng hồ chơi billiard: 台球计时钟 táiqiú jìshí zhōng
    59. Máy ghi giờ chơi billiard: 台球计时器 táiqiú jìshí qì
    60. Gậy chơi billiard: 台球的击球 táiqiú de jí qiú
    61. Chọc ngang: 平击球 píng jí qiú
    62. Chọc thẳng: 顶击球 dǐng jí qiú
    63. Chọc nghiêng: 侧击球 cè jí qiú
    64. Chọc xoáy: 旋转球 xuánzhuǎn qiú
    65. Chọc xoáy ngang: 横向旋转球 héngxiàng xuánzhuǎn qiú
    66. Bắn trúng nhiều hòn billiard cùng một lúc: 双球连击 shuāng qiú lián jí
    67. Cú chọc (bắn) đưa billiard vào lỗ: 撞球进袋的一击 zhuàngqiú jìn dài de yī jī
    68. Gậy chơi billiard: 台球的球杆 táiqiú de qiú gǎn
    69. Giá để gậy chơi billiard: 球杆架 qiú gǎn jià
    70. Người sử dụng gậy chơi billiard: 用球杆者 yòng qiú gǎn zhě

    #hoctiengtrungquoc
    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.