[Học tiếng trung quốc]
============
1. Nơi vui chơi giải trí: 娱乐场 Yúlè chǎng
2. Phòng giải trí: 娱乐厅 yúlè tīng
3. Câu lạc bộ vui chơi giải trí: 游乐宫 yóulè gōng
4. Nơi giải trí: 游乐场 yóulè chǎng
5. Vũ trường: 舞厅 wǔtīng
6. Vũ hội: 舞会 wǔhuì
7. Khiêu vũ: 跳舞 tiàowǔ
8. Người khiêu vũ: 跳舞者 tiàowǔ zhě
9. Vũ nữ: 舞女 wǔnǚ
10. Sàn nhảy:
舞池 wǔchí
11. Nhạc nhảy: 舞曲 wǔqǔ
12. Bước (nhảy): 舞步 wǔbù
13. Liên hoan được tổ chức trong công viên: 游园会 yóuyuánhuì
14. Rạp xiếc thú ngoài trời: 露天马戏场 lùtiān mǎxì chǎng
15. Nơi vui chơi giải trí ngoài trời: 露天游乐场 lùtiān yóulè chǎng
16. Bơi thuyền: 划船 huáchuán
17. Du thuyền: 游艇 yóutǐng
18. Du thuyền: 游船 yóuchuán
19. Đi săn (săn bắn): 打猎 … Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]