Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NÉT MẶT

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =======================
    1. 抽泣 /chōuqì/: nức nở, tức tưởi
    2. 痛哭 /tòngkū/: gào khóc
    3. 微笑 /wēixiào/: mỉm cười
    4. 冷笑 /lěngxiào/: cười nhạt
    5. 傻笑 /shǎxiào/: cười ngây ngô
    6. 狂笑 /kuángxiào/: cười ngặt nghẽo, cười lăn lộn
    7. 皱眉头 /zhòu méitóu/: nhíu mày, cau mày
    8. 竖眉毛 /shù méimáo/: nhướn mày
    9. 瞪眼 /dèngyǎn/: giương mắt, trợn mắt


    10. 捂脸 /wǔliǎn/: che mặt, bịt mặt
    11. 挤眼睛 /jǐ yǎnjīng/: nháy mắt
    12. 捏鼻子 /niē bízi/: véo mũi
    13. 递眼色 /dì yǎnsè/: nháy mắt ra hiệu
    14. 捂嘴 /wǔzuǐ/: bịt miệng
    15. 做鬼脸 /zuò guǐliǎn/: làm mặt hề
    16. 捂耳朵 /wǔ ěrduǒ/: bịt tai
    17. 伸舌头 /shēn shétou/: thè lưỡi
    18. 板脸 /bǎnliǎn/: mặt khó đăm đăm
    19. 闭眼 /bìyǎn/: nhắm mắt
    20. 摇头 /yáotóu/: lắc đầu
    21. 点头 /diǎntóu/:… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.