Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =================
    1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc
    2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy
    3.去浴室 qù yùshì: Đi tắm
    4.淋浴 línyù: Tắm gội
    5.刷牙 shuāyá: Đánh răng
    6.洗脸 xǐliǎn: rửa mặt
    7.穿衣服 chuān yīfú: Mặc quần áo
    8.听CD/MP3 tīng CD/MP3: Nghe nhạc
    9.看报纸 kàn bàozhǐ: Đọc báo
    10.吃早餐 chī zǎocān: Ăn sáng


    11.去学校 qù xuéxiào: Đến trường
    12.去上班 qù shàngbān: Đi làm
    13.吃午饭 chī wǔfàn: Ăn trưa
    14.回家 huí jiā: Về nhà
    15.做晚饭 zuò wǎnfàn: Nấu cơm tối
    16.打电话给朋友 dǎ diànhuà gěi péngyǒu: Gọi điện thoại cho bạn
    17.上网 shàngwǎng: Lên mạng
    18. 玩电脑游戏 wán diànnǎo yóuxì: Chơi game
    19.经常 jīngcháng: Thường xuyên
    20. 通常 tōngcháng: Thông thường
    21. 有时 yǒushí: Có… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.