Forum Wikipedia
Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người
Welcome To
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ĐỜI SỐNG SINH VIÊN
-
This topic has 0 replies, 1 voice, and was last updated 9 months ago by
-
[Học tiếng trung quốc]
========================
1. 读大学 Dú dàxué: Học đại học
2. 打工 dǎgōng: Làm thêm
3. 兼职 jiānzhí: Làm thêm
4. 做家教 zuò jiājiào: Dạy gia sư
5. 作弊 zuòbì: Quay cóp bài
6. 谈恋爱 tán liàn’ài: Yêu đương
7. 应届生 Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp
8. 拍毕业照 pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu
9. 试婚 shì hūn: Sống thử
10. 睡懒觉
Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng
11. 开夜车 kāiyèchē: Thức suốt đêm
12. 课外活动 kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa
13. 旅行 Lǚxíng: Du lịch
14. 找对象 zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu
15. 去图书馆 qù túshū guǎn: Đến thư viện
16. 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè
17. 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện
18. 找工作 zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm
19. 实习… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]
- You must be logged in to reply to this topic.