Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC

Forums Học tiếng Trung Quốc TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ==================
    1. 喜爱 xǐ’ài : thích
    2. 愤怒 fènnù : giận dữ, tức giận
    3. 无聊 wúliáo : buồn tẻ
    4. 信任 xìnrèn : sự tin cẩn, tín nhiệm
    5. 创造力 chuàngzào lì : tính sáng tạo
    6. 危机 wéijī : cuộc khủng hoảng
    7. 好奇心 hàoqí xīn : tính hiếu kỳ
    8. 失败 shībài : sự thất bại
    9. 抑郁 yìyù :

    hậm hực, uất ức
    10. 绝望 juéwàng : nỗi tuyệt vọng
    11. 失望 shīwàng : sự thất vọng
    12. 不信任 bù xìnrèn : sự nghi kỵ
    13. 疑问 yíwèn : sự hoài nghi
    14. 梦想 mèngxiǎng : mơ tưởng, ảo tưởng
    15. 疲劳 píláo : sự mệt mỏi
    16. 恐惧 kǒngjù : nỗi sợ,
    17. 争吵 zhēngchǎo : cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
    18. 友谊 yǒuyì : tình bạn
    19. 乐趣 lèqù : niềm vui thú… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.