[Học tiếng trung quốc]
=================
1. 快乐 Kuàilè Vui vẻ
2. 忧郁 Yōuyù Buồn
3. 平静 píngjìng Bình tĩnh, thanh thản
4. 惊讶 Jīngyà Ngạc nhiên
5. 生气 shēngqì Tức giận
6. 难过 Nánguò Buồn bã
7. 尴尬 Gāngà Lúng túng
8. 紧张 jǐnzhāng Căng thẳng, hồi hộp
9. 害羞 Hàixiū Xấu hổ
10. 疲惫 Píbèi Mệt mỏi
11. 骄傲 jiāo’ào Tự hào
12. 好奇 Hàoqí Tò mò
13. 无聊 Wúliáo Chán ngắt
14. 兴奋 xīngfèn Phấn khởi
15. 想家 xiǎng jiā Nhớ nhà
16. 困惑 kùnhuò Bối rối
17. 孤独 Gūdú Cô đơn
18. 害怕 Hàipà Sợ sệt
19. 担心 Dānxīn Lo, lo lắng
20. 沮丧 Jǔsàng Uể oải, nản lòng
21. 否定 fǒudìng Phủ định, phủ nhận
22. 同意 tóngyì Đồng ý
23. 支持 zhīchí ủng hộ… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]