Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CẦN CHO AI THI HSK

Forums Học tiếng Trung Quốc TỔNG HỢP TỪ VỰNG CẦN CHO AI THI HSK

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    ======================
    呵 ā: ơ, ôi, ui, ui cha
    挨 āi: bị, chịu đựng, gặp phải
    爱戴 àidài: yêu quý, kính yêu
    暧昧 àimèi: mập mờ, mờ ám
    哎哟 āiyō: ôi, ôi chao
    癌症 áizhèng: ung thư
    昂贵 ángguì: đắt tiền
    案件 ànjiàn: vụ án,trường hợp, án kiện
    安居乐业 ānjūlèyè: an cư lạc nghiệp
    案例 ànlì: án lệ
    按摩 ànmó: xoa bóp
    安宁 ānníng: yên ổn
    暗示 ànshì: ám thị, ra hiệu
    安详 ānxiáng: êm đềm
    安置 ānzhì: bố trí ổn thỏa, ổn định
    熬 áo: Sắc, hầm
    奥秘 àomì: Huyền bí, bí ẩn
    凹凸 āotú: lồi lõm, gồ ghề
    扒 bā: đào, cào bới, moi, dỡ
    疤 bā: vết sẹo
    巴不得 bābudé: ước gì, chỉ mong
    霸道 bàdào: bá đạo, độc tài, chuyên chế
    罢工 bàgōng: đình công
    把关 bǎguān: kiểm định, nắm chặt
    掰 bāi: bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch
    拜访 bàifǎng: đến thăm
    败坏 bàihuài: hư hỏng
    拜年 bàinián: đi chúc tết
    拜托 bàituō: xin nhờ, kính nhờ
    摆脱 bǎituō: thoát khỏi
    巴结 bājié: nịnh bợ
    版本 bǎnběn: phiên bản
    颁布 bānbù: ban hành
    颁发 bānfā: ban phát
    磅 bàng: bảng Anh
    绑架 bǎngjià: bắt cóc
    榜样 bǎngyàng: tấm gương
    伴侣 bànlǚ: bạn đồng hành
    伴随 bànsuí: đi đôi với, kèm theo, theo
    斑纹 bānwén: sọc
    扮演 bànyǎn: đóng vai, sắm vai
    包庇 bāobì: bao che, che đậy, lấp liếm
    报仇 bàochóu: trả thù, báo thù
    报酬 bàochóu: thù lao
    报答 bàodá: báo đáp, đền đáp
    报到 bàodào: báo cáo có mặt, trình diện
    爆发 bàofā: bùng nổ, bộc phát
    报复 bàofù: trả thù
    抱负 bàofù: tham vọng, hoài bão
    包袱 bāofu: gánh nặng
    保管 bǎoguǎn: bảo quản
    饱和 bǎohé: bão hòa, no, chán ngấy
    暴力 bàolì: bạo lực
    暴露 bàolù lộ ra
    保密 bǎomì: bảo mật
    保姆 bǎomǔ: bảo mẫu, cô giúp việc
    报社 bàoshè: tòa soạn, tòa báo
    保守 bǎoshǒu: bảo thủ
    保卫 bǎowèi: bảo vệ, ủng hộ
    包围 bāowéi: bao vây
    报销 bàoxiāo: thanh toán chi phí
    保养 bǎoyǎng: bảo trì, bảo dưỡng
    抱怨 bàoyuàn: oán hận, phàn nàn
    爆炸 bàozhà: nổ, làm nổ tung, phá (mìn)
    保障 bǎozhàng: đảm bảo, bảo hộ
    保重 bǎozhòng: bảo trọng, cẩn thận
    包装 bāozhuāng: gói, bọc
    把手 bǎshǒu: tay nắm cửa, chuôi
    把戏 bǎxì: xiếc, trò lừa bịp
    背诵 bèisòng: đọc thuộc lòng
    悲哀 bēi’āi: bi ai, đau buồn
    卑鄙 bēibǐ: đáng khinh
    悲惨 bēicǎn: bi thảm
    被动 bèidòng: bị động
    备份 bèifèn: dành riêng, dành trước
    被告 bèigào: bị cáo
    北极 běijí: bắc cực
    贝壳 bèiké: vỏ sò, vỏ ốc
    背叛 bèipàn: phản bội
    备忘录 bèiwànglù: bản ghi nhớ
    奔波 bēnbō: bôn ba
    奔驰 bēnchí: chạy nhanh, chạy băng băng
    甭 béng: không cần
    蹦 bèng: nhảy, bật, tung ra
    迸发 bèngfā: bung ra, tóe ra
    崩溃 bēngkuì: tan vỡ, sụp đổ
    本能 běnnéng: bản năng
    本钱 běnqián: vốn
    本人 běnrén: bản thân,tôi
    本身 běnshēn: tự bản thân
    本事 běnshì: khả năng, bản lĩnh
    本着 běnzhe: căn cứ, dựa vào
    笨拙 bènzhuō: vụng về
    臂 bì: cánh tay
    扁 biǎn: Dẹt, bẹt
    遍布 biànbù: phân bố, rải rác
    鞭策 biāncè: thúc giục
    贬低 biǎndī: chê bai, hạ thấp
    变故 biàngù: biến cố, tai nạn
    辩护 biànhù: biện hộ, bảo vệ

    #hoctiengtrungquoc
    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.