[Học tiếng trung quốc]
=============
1. 唱歌 chàng gē: Hát
2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ
3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh
4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện
5. 看书 kàn shū : Đọc sách
6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ
7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng
8. 踢球 tī qiú : Đá bóng
9. 下棋 xià qí : Đánh cờ
10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim
11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục
12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch
13. 开车 kāi chē : Lái xe
14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa
15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn
16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố
17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn
18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh
19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị
20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin
21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp
22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng
23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]