[Học tiếng trung quốc]
👉PHÓ TỪ SONG ÂM TIẾT TRONG TIẾNG TRUNG👈 渐渐 /Jiànjiàn/ dần dần
缓缓 /huǎn huǎn/ chậm rãi
练练 /liàn liàn/ liên tục
屡屡 /lǚlǚ/ nhiều lần
略略 /lüèlüè/ sơ sơ
独独 /dú dú/ cơ đơn, đơn độc
断断 /duàn duàn/ tuyệt đối, hoàn toàn
微微 /wéiwéi/ hơi hơi
最最 /zuì zuì/ nhiều nhất
死死 /sǐ sǐ/ cho đến chết
万万 /wàn wàn/ tuyệt đối
早早 /zǎozǎo/ sớm sớm
足足 /zú zú/ đầy đủ
怯怯 /qiè qiè/ hèn nhát
稍稍 /shāoshāo/ qua loa
久久 /jiǔjiǔ/ rất lâu, lâu lâu
频频 /pínpín/ thường xuyên
将将 /jiāng jiāng/ vừa mới
明明 /míngmíng/ rõ ràng
统/统 /tǒngtǒng/ hết thảy
默默 /mòmò/ lặng lẽ
偏偏 /piānpiān/ vẫn cứ
恰恰 /qiàqià/ vừa vặn… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]