[Học tiếng trung quốc]
=======================
1,请给我介绍一个旅店
Qǐng gěi wǒ jiè shào yī gè lǜ diàn
Vui lòng giới thiệu cho tôi một nhà nghỉ
2 ,这儿有空房子吗?
Zhè yǒu kòng fáng zi ma?
Ở đây có phòng trống không ?
3,请问,有空房间吗?
Qǐng wèn ,yǒu kòng fáng jiān ma ?
Xin hỏi, có phòng trống không ?
4,现在没有空房间
Xiàn zài méi yǒu kòng fáng jiān
Bây giờ không còn phòng trống nữa
5,都住满了
Dōu zhù mǎn le
Đều có người cả rồi
6, 请你想想办法
Qǐng nǐ xiǎng xiǎng bàn fǎ
Vui lòng nghĩ cách giúp tôi
7, 请你帮个忙吧
Qǐng nǐ bāng gè máng ba
Vui lòng giúp tôi đi
8,我要一套设备齐全的房间
Wǒ yào yī tào shè bèi jí quán de fáng jiān … Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]