[Học tiếng trung quốc]
************************
1. 一直往前走。Yìzhí wǎng qián zǒu。Đi thẳng về phía trước
2. 不值得。Bù zhí dé。Không đáng
3. 不要做。Bú yào zuò。Đừng làm điều đó
4. 不要告诉我。Bú yào gàosu wǒ。Đừng nói cho tôi
5. 不要夸张。Bú yào kuāzhāng。Đừng khoe khoang
6. 不难。Bù nán。Không khó
7. 买下来!Mǎi xià lái!Hãy mua nó
8. 今天几号?Jīntiān jǐ hào?Hôm nay ngày mùng mấy?
9.
他们互相倾慕。Tāmen hùxiāng qīngmù。Họ quý mến lẫn nhau
10. 他在哪里?Tā zài nǎ lǐ?Anh ấy đang ở đâu?
11. 他在说些什么?Tā zài shuō xiē shénme?Anh ấy đang nói gì?
12. 他没空。Tā méi kòng。Anh ấy không rảnh
13. 他现在已经在路上了。Tā xiànzài yǐjīng zài lù shàng le。Anh ấy đang trên đường rồi
14. 你做完了吗?Nǐ zuò wán le ma?Bạn làm xong chưa?
15. 你去哪里?Nǐ qù nǎ lǐ?Bạn đi đâu vậy?
16. 你在撒谎。Nǐ zài… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]