Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP

Forums Học tiếng Trung Quốc HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC BỆNH THƯỜNG GẶP

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    1. Sốt nhẹ 低热 dīrè
    2. Sốt cao 高热 gāorè
    3. Rét run 寒战 hánzhàn
    4. Đau đầu 头痛 tóutòng
    5. Mất ngủ 失眠 shīmián
    6. Hồi hộp 心悸 xīnjì
    7. Ngất 昏迷 hūnmí
    8. Sốc 休克 xiūkè
    9. Đau răng 牙疼 yá téng
    10. Đau dạ dày 胃痛 wèitòng


    11. Đau khớp 关节痛 guānjié tòng
    12. Đau lưng 腰痛 yāotòng
    13. Tức ngực, đau ngực 胸痛 xiōngtòng
    14. Đau bụng cấp tính 急腹痛 jí fùtòng
    15. Toàn thân đau nhức 全身疼痛 quánshēn téngtòng
    16. Chán ăn 食欲不振 shíyù bùzhèn
    17. Buồn nôn 恶心 ěxīn
    18. Nôn mửa 呕吐 ǒutù
    19. Chướng bụng 腹胀 fùzhàng
    20. Tiêu chảy mãn tính 慢性腹泻 mànxìng fùxiè
    21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 慢性便泌 mànxìng biàn mì
    22. Gan to 肝肿大 gān zhǒng dà
    23. Sốt 发烧 fāshāo… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.