– 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: hôm nay
– 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: ngày mai
– 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: ngày hôm qua
– 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: ngày kia
– 大后天: /dà hòu tiān/: ngày kìa
– 前两天: /qián liǎng tiān/: hai ngày trước
– 今晚: /jīn wǎn/: tối nay
– 明晚: /míng wǎn/ :tối mai
– 昨晚: /zuó wǎn/ :tối hôm qua
– 星期一/礼拜一/周一: /xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī/ :thứ hai
– 星期二/礼拜二/周二: /xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr /:thứ ba
– 星期三/礼拜三/周三: /xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān/ :thứ tư
… Xem thêm