[Học tiếng trung quốc]
==============================
1. So sánh ngang bằng, tương đồng
– A + 跟(像、和、同/与) + B+一样/相同/差不多+(tính từ/động từ): mức độ của A và B ngang bằng hoặc xấp xỉ nhau
Ví dụ:
+ 我跟爸爸一样爱读书 /wǒ gēn bàba yí yàng ài dú shū/: tôi thích đọc sách giống bố
+ 你的想法和我一样 /nǐ de xiǎng fǎ hé wǒ yí yàng/: cách nghĩ của cậu và tôi giống
nhau
+ 我的意见与他的观点相同/wǒ de yì jiàn yǔ tā de guān diǎn xiāng tóng/: ý kiến của tôi và quan điểm của anh ấy giống nhau
+ 他今天起得很早, 同平时一样/ tā jīn tiān qǐ dé hěn zǎo, tóng píng shí yí yàng/: hôm nay anh ấy dậy rất sớm, giống như mọi ngày.
+ 我跟爸爸一样高/wǒ gēn bàba yí yàng gāo/: tôi cao bằng bố
+ 我的收入和你差不多/wǒ de shōu rù hé nǐ chà bú duō/: thu nhập của tôi… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]