– 耐心 nàixīn : kiên nhẫn
耐心点儿, 我们将来一定会有机会的nàixīn diǎnr, wǒmen jiānglái yídìng huì yǒu jìhuì de
Kiên nhẫn lại một chút, trong tương lai chúng ta nhất định sẽ có thêm cơ hội.
– 心想 xīnxiǎng: tâm tưởng, mong ước
VD祝你 一路平安, 心想事成!zhù nǐ yílù píngān, xīnxiǎng shìchéng… Xem thêm