非常感谢 /fēicháng gǎnxiè/ Cám ơn rất nhiều
若是没有你,我不可能做到 /ruòshì méiyǒu nǐ wǒ bù kěnéng zuò dào/ Nếu như không có anh, tôi không thể nào làm được
我非常感激你的帮助 /Wǒ fēicháng gǎnjī nǐ de bāngzhù/ Tôi vô cùng cảm kích trước sự giúp đỡ của anh
我很感谢 /wǒ hěn gǎnxiè/ Tôi rất cảm ơn
不知道说什么才能感谢您 /Bùzhīdào shuō shénme cáinéng gǎnxiè nín/ Không biết phải nói gì mới có thể cảm ơn được anh
给您添麻烦了,真不好意思 /Gěi nín tiān máfan le, zhēn bù hǎoyìsi/ Làm phiền ngài thật ngại quá
您辛苦了,谢谢您 /Nín xīnkǔ le, xièxie nín/ Vất vả ngài rồi, xin cám ơn.
… Xem thêm