Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

Các cách nói kẻ ngốc bằng tiếng Trung

Forums Học tiếng Trung Quốc Các cách nói kẻ ngốc bằng tiếng Trung

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down
    2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn
    3. 呆子 dāizi = 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn
    4. 愚人 yúrén: kẻ ngốc (dùng trong văn viết)
    5. 愚人节Yúrén jié:Ngày cá tháng tư
    5. 蠢货 chǔnhuò: Đồ ngu, đồ đần độn
    6. 蠢才 chǔncái = 蠢货 chǔnhuò: Đồ ngu, đồ đần độn
    7. 傻瓜 shǎguā:Đồ ngốc (thường

    dùng để đùa cợt giữa những người bạn )
    8. 呆瓜 dāiguā = 傻瓜 shǎguā: Đồ ngốc
    9. 笨蛋 bèndàn: Đần độn, ngu si
    10. 二百五 èrbǎiwǔ: Đồ ngu si ( dùng để chửi người khác)
    11. 蠢人 chǔnrén: Tên ngu xuẩn, đồ ngu đần
    12. 木头人 mùtourén: đần như khúc gỗ
    13. 傻帽儿 / 傻帽 shǎmào[r]: Ngu ngốc
    14. 草包 cǎobāo: Đồ bị thịt, đồ bao rơm, đồ ăn hại
    15. 脑残 nǎocán: Đầu óc có vấn đề.… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.