[Học tiếng trung quốc]
===============
1 你好 nǐ hǎo (xin chào)
2 你好吗? nǐ hǎo ma?(bạn có khoẻ không)
3 很好 hěn hǎo (rất khoẻ)
4 我 也很好 wǒ yě hěn hǎo (tôi cũng rất khoẻ)
5 你早 nǐ zǎo ( chào buổi sáng)
6 你身体好吗? nǐ shēn tǐ hǎo ma?(bạn có khoẻ không)
7 谢谢 xiè xiè (cảm ơn)
8 再见 zài jiàn (tạm biệt)
9 你工作忙吗? nǐ gōng zuo máng ma?(công việc của bạn
có bận không)
10 很忙你呢? hěn máng nǐ ne?(rất bận, còn bạn)
11 我不太忙 wǒ bù tài máng ( tôi không bận lắm)
12 你爸爸妈妈身体好吗? nǐ bà bà mā mā shēn tǐ hǎo ma?(bố mẹ của bạn có khoẻ không)
13 我叫玛丽 wǒ jiào mǎ lì (tôi tên mary)
14 认识你很高兴 rèn shì nǐ hěn gāo xīng (quen bạn tôi rất vui)
15 您贵姓? nín guì xìng?(họ bạn là gì)
16 你叫什么名字? nǐ jiào shénme míng zì?(tên bạn là… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]