[Học tiếng trung quốc]
=====================
1) 说 /shuō/ Nói, kể
2) 听;/tīng/ Nghe
3) 去 /qù/ Đi
4) 走; /zǒu/ Đi
5) 拿 /ná/ Cầm, đoạt, tóm
6) 扛;/káng/ Nâng, vác, khiêng
7)座 /zuò/ Ngồi
8 ) 吃:/chī/ Ăn
9) 喝 /hē/ Uống
10) 咬 /yǎo/ Cắn
11) 喊 /hǎn/ Hét
12) 叫b/jiào/ Gọi, kêu
13) 哭 /kū/ Khóc
14) 送b/sòng/ Tiễn, tặng, đưa
15) 接 /jiē/ Đón, nhận
16) 打 /dǎ/ Đánh, chơi
17) 骂 /mà/ Mắng, trách
18) 提 /tí/ Xách, nhấc, đề ra
19) 举 /qǔ/ Giơ, nâng, đưa lên
20) 问 /wèn/ Hỏi, thăm hỏi
21) 回 /huí/ Trở về, quay lại
22) 画 /huà/ Vẽ
23) 摘 /zhāi/ Hái, ngắt
24) 种 /zhòng/ Trồng
25) 跳 /tiào/ Nhảy
26) 踢 /tī/ Đá
27) 踩 /cǎi/ Giẫm, đạp, chà
28) 唱 /chàng/ Hát
29) 刷 /shuā/ Đánh (răng)
30) 洗 /xǐ/ Tắm, giặt
31) 关 /guān/ Đóng, khép, tắt
32) 开 /kāi/ Mở, bung, tách ra
33) 拧 /níng/ Vặn, vắt, véo
34) 买 /mǎi/vMua
35) 卖 /mài/ Bán
36) 摸 /mō/ Mò, sờ
37) 给 /gěi/ Cho, giao cho
38) 脱 /tuō/ Cởi, rụng, tróc
39) 拉 /lā/ Lôi, kéo
40) 推 /tuī/ Đẩy, đùn
41) 读 /dú/不Đọc
42) 看 /kàn/ Nhìn, xem, thấy
43) 玩 /wán/ Chơi, đùa
44) 握手 /wòshǒu/ Bắt tay, cầm tay
45) 跑 /pǎo/Chạy
46) 思考 /sīkǎo/ Suy nghĩ, suy xét
47) 学习 /xuéxí/ Học
48) 工作 /gōngzuò/ Làm việc
49) 知道 /zhīdào/ Biết
50) 鼓掌 /gǔzhǎng/ Vỗ tay
51) 打扫 /dǎsǎo/ Quét dọn
52) 飞 /fēi/ Bay
53) 湾 /wān/ Đậu, đỗ
54) 捡 /jiǎn/ Nhặt, lượm
55) 有 /yǒu/ Có
56) 要 /yào/ Muốn, yêu cầu
57) 穿 /chuān/ Mặc, xâu (kim)
58) 是 /shì/ Là
59) 抬 /tái/ Ngẩng, giơ lên
60) 抓 /zhuā/ Bắt, túm, cầm
61) 趴 /pā/ Nằm sấp, nằm bò
62) 爬 /pá/ Bò, leo
63) 站 /zhàn/ Đứng
64) 吹 /chuī/ Thổi, hà hơi
65) 写 /xiě/ Viết
66) 剪 /jiǎn/ Cắt, xén
67) 切 /qiē/ Cắt, bổ
68) 建 /jiàn/ Xây
69) 拍 /pāi/ Đập, vỗ, phủi
70) 想 /xiǎng/ Nhớ, nghĩ, muốn
#hoctiengtrungquoc
[Wikipedia – học ngoại ngữ]