Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

Forums Học tiếng Trung Quốc 70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =====================
    1) 说 /shuō/ Nói, kể
    2) 听;/tīng/ Nghe
    3) 去 /qù/ Đi
    4) 走; /zǒu/ Đi
    5) 拿 /ná/ Cầm, đoạt, tóm
    6) 扛;/káng/ Nâng, vác, khiêng
    7)座 /zuò/ Ngồi
    8 ) 吃:/chī/ Ăn
    9) 喝 /hē/ Uống
    10) 咬 /yǎo/ Cắn
    11) 喊 /hǎn/ Hét
    12) 叫b/jiào/ Gọi, kêu
    13) 哭 /kū/ Khóc
    14) 送b/sòng/ Tiễn, tặng, đưa
    15) 接 /jiē/ Đón, nhận
    16) 打 /dǎ/ Đánh, chơi
    17) 骂 /mà/ Mắng, trách
    18) 提 /tí/ Xách, nhấc, đề ra
    19) 举 /qǔ/ Giơ, nâng, đưa lên
    20) 问 /wèn/ Hỏi, thăm hỏi
    21) 回 /huí/ Trở về, quay lại
    22) 画 /huà/ Vẽ
    23) 摘 /zhāi/ Hái, ngắt
    24) 种 /zhòng/ Trồng
    25) 跳 /tiào/ Nhảy
    26) 踢 /tī/ Đá
    27) 踩 /cǎi/ Giẫm, đạp, chà
    28) 唱 /chàng/ Hát
    29) 刷 /shuā/ Đánh (răng)
    30) 洗 /xǐ/ Tắm, giặt
    31) 关 /guān/ Đóng, khép, tắt
    32) 开 /kāi/ Mở, bung, tách ra
    33) 拧 /níng/ Vặn, vắt, véo
    34) 买 /mǎi/vMua
    35) 卖 /mài/ Bán
    36) 摸 /mō/ Mò, sờ
    37) 给 /gěi/ Cho, giao cho
    38) 脱 /tuō/ Cởi, rụng, tróc
    39) 拉 /lā/ Lôi, kéo
    40) 推 /tuī/ Đẩy, đùn
    41) 读 /dú/不Đọc
    42) 看 /kàn/ Nhìn, xem, thấy
    43) 玩 /wán/ Chơi, đùa
    44) 握手 /wòshǒu/ Bắt tay, cầm tay
    45) 跑 /pǎo/Chạy
    46) 思考 /sīkǎo/ Suy nghĩ, suy xét
    47) 学习 /xuéxí/ Học
    48) 工作 /gōngzuò/ Làm việc
    49) 知道 /zhīdào/ Biết
    50) 鼓掌 /gǔzhǎng/ Vỗ tay
    51) 打扫 /dǎsǎo/ Quét dọn
    52) 飞 /fēi/ Bay
    53) 湾 /wān/ Đậu, đỗ
    54) 捡 /jiǎn/ Nhặt, lượm
    55) 有 /yǒu/ Có
    56) 要 /yào/ Muốn, yêu cầu
    57) 穿 /chuān/ Mặc, xâu (kim)
    58) 是 /shì/ Là
    59) 抬 /tái/ Ngẩng, giơ lên
    60) 抓 /zhuā/ Bắt, túm, cầm
    61) 趴 /pā/ Nằm sấp, nằm bò
    62) 爬 /pá/ Bò, leo
    63) 站 /zhàn/ Đứng
    64) 吹 /chuī/ Thổi, hà hơi
    65) 写 /xiě/ Viết
    66) 剪 /jiǎn/ Cắt, xén
    67) 切 /qiē/ Cắt, bổ
    68) 建 /jiàn/ Xây
    69) 拍 /pāi/ Đập, vỗ, phủi
    70) 想 /xiǎng/ Nhớ, nghĩ, muốn

    #hoctiengtrungquoc
    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.