1. 困的不行: Kùn de bùxíng: Buồn ngủ díp cả mắt.
2. 怪不得: Guàibùdé: Thảo nào, chả trách.
3. 不得了: Bùdéle:Nguy rồi, gay go rồi.
4. 说梦话:Shuō mènghuà: Nói mê, nói viển vông.
5. 说不上: Shuōbushàng: Không nói ra được, nói không xong.
6. 忍不住: Rěn bù zhù: Không nhịn được.
7. 开绿灯: Kāilǜdēng:Bật đèn xanh.
8. 拿手戏: Náshǒu xì: Trò tủ, ngón ruột.
9. 赶时髦: Gǎnshímáo: Chạy theo mốt.
10. 不怎么样: Bù zě me yàng: Không ra làm sao cả.
11. 左说右说: Zuǒ shuō yòu shuō: Nói đi nói lại.
12. 时好时坏: Shí hǎo shí huài: Lúc tốt lúc xấu.
… Xem thêm