============//=========================
1. Không có gì –不要紧。(Bùyàojǐn.)
2. Không vấn đề gì – 没问题! (Méi wèntí!)
3. Thế đó – 就这样! (Jiù zhèyàng!)
4. Hết giờ – 时间快到了。(Shíjiān kuài dàole.)
5. Có tin tức gì mới không – 有什么新鲜事吗? (Yǒu shé me xīnxiān shì ma?)
6. Tin tôi đi –算上我。(suàn shàng wǒ.)
7. Đừng lo lắng – 别担心。(Bié dānxīn.)
8. Thấy đỡ hơn chưa? – 好点了吗? (Hǎo diǎnle ma?)
9. Anh yêu em – 我爱你! (Wǒ ài nǐ!)
10. Tôi là fan hâm mộ của anh ý
我是他的影迷。(Wǒ shì tā de yǐngmí.)
… Xem thêm