Wikipedia
Loading...
Sections
Main Links
BuddyPress
GamiPress
bbPress
More Links
Features
Shopping Cart 0
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Total:
0 ₫
Forum Wikipedia
Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người
Forums › Học tiếng Trung Quốc › 43 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG TRUNG
1
Hằng Nga
@china
Participant
[Học tiếng trung quốc]
=================== 1.休 /xiū/: nghỉ – 体 /tǐ/: cơ thể Ví dụ: 休息 /xiūxi/: nghỉ ngơi 体育 /tǐyù/: thể dục
2.郊 /jiāo/: ngoại ô – 效 /xiào/: hiệu Ví dụ: 市郊 /shìjiāo/: ngoại ô 效果 /xiàoguǒ/: hiệu quả
3.那 /nà/: kia – 哪 /nǎ/: nào Ví dụ: 那里 /nàli/: đằng kia 哪里 /nǎli/: ở đâu
4. 羞 /xiū/: xấu hổ – 差 /chà/: kém Ví dụ: 害羞 /hàixiū/: xấu hổ 相差 /xiāngchà/: chênh lệch
5.刮 /guā/: cạo, thổi – 乱 / luàn/: loạn Ví dụ: 刮风 /guāfēng/: nổi gió… Xem thêm
[Wikipedia – học ngoại ngữ]
Voice
0
Replies
Tags
This topic has no tags