=================
1, 冷森森 /Lěngsēnsēn/: lạnh căm căm.
2,冷嗖嗖 /Lěng sōu sōu/: rét căn cắt
3, 脆生生 /Cuìsheng sheng/: giòn tan.
4,热腾腾 /Rè téngténg/: nóng hôi hổi.
5,湿淋淋 /Shī línlín/: ướt nhoen nhoét
6,静悄悄 /Jìng qiāoqiāo/: im phăng phắc.
7, 香喷喷 /Xiāngpēnpēn/: thơm phưng phức.
8, 满当当 /Mǎn dāngdāng/: đầy ăm ắp.
9, 熙熙攘攘 /Xīxīrǎngrǎng/: đông nườm nượp.
10,绿油油 /Lǜ yōu yōu/: xanh mươn mướt.
11,紧巴巴 /Jǐn bā ba/: chật ninh ních.
… Xem thêm