Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG

Forums Học tiếng Trung Quốc 30 TỪ LÁY THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =================

    1, 冷森森 /Lěngsēnsēn/: lạnh căm căm.

    2,冷嗖嗖 /Lěng sōu sōu/: rét căn cắt

    3, 脆生生 /Cuìsheng sheng/: giòn tan.

    4,热腾腾 /Rè téngténg/: nóng hôi hổi.

    5,湿淋淋 /Shī línlín/: ướt nhoen nhoét

    6,静悄悄 /Jìng qiāoqiāo/: im phăng phắc.

    7, 香喷喷 /Xiāngpēnpēn/: thơm phưng phức.

    8, 满当当 /Mǎn dāngdāng/: đầy ăm ắp.

    9, 熙熙攘攘 /Xīxīrǎngrǎng/: đông nườm nượp.

    10,绿油油 /Lǜ yōu yōu/: xanh mươn mướt.

    11,紧巴巴 /Jǐn bā ba/: chật ninh ních.

    … Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.