Wikipedia

Loading...

Wikipedia

section-icon

Forum Wikipedia

Trang diễn đàn Việt Nam, trang kiến thức chọn lọc cho mọi người

Welcome To

100 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG

Forums Học tiếng Trung Quốc 100 TỪ GHÉP THÔNG DỤNG

Viewing 1 post (of 1 total)
  • Author
    Posts
  • [Học tiếng trung quốc]

    =======================
    1. 可以 kěyǐ: có thể.
    2. 可爱 kě’ài: đáng yêu.
    3. 可怜 kělián: đáng thương.
    4. 可是 kěshì: nhưng, thế nhưng, thật là.
    5. 可能 kěnéng: có thể, khả năng, chắc là.
    6. 各位 gèwèi: các vị.
    7. 同意 tóngyì: đồng ý, đồng tình.
    8. 名字 míngzì: tên (người, sự vật)
    9. 否则 fǒuzé: bằng không, nếu không.
    10. 告诉 gàosu: nói với, tố

    cáo, tố giác.
    11. 咖啡 kāfēi: cà phê.
    12. 咱们 zánmen: chúng ta.
    13. 哥哥 gēgē: anh trai.
    14. 哪儿 nǎr: chỗ nào, đâu.
    15. 哪里 nǎlǐ: đâu, nơi nảo, đâu có, đâu phải.
    16. 唯一 wéiyī: duy nhất.
    17. 问题 wèntí: vấn đề, câu hỏi.
    18. 喜欢 xǐhuan: thích, vui mừng.
    19. 回来 huílái: trở về, quay về.
    20. 回到 huí dào: về đến.
    21. 回去 huíqù: trở về, đi về.
    22. 回家 huí jiā: về nhà.… Xem thêm

    [Wikipedia – học ngoại ngữ]

1

Voice

0

Replies

Tags

This topic has no tags

Viewing 1 post (of 1 total)
  • You must be logged in to reply to this topic.